Có 2 kết quả:
无厘头 wú lí tóu ㄨˊ ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ • 無厘頭 wú lí tóu ㄨˊ ㄌㄧˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silly talk or "mo lei tau" (Cantonese), genre of humor emerging from Hong Kong late in the 20th century
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silly talk or "mo lei tau" (Cantonese), genre of humor emerging from Hong Kong late in the 20th century
Bình luận 0